Các tính năng:
- Cung cấp 4 khe cắm, hỗ trợ các card giao diện như SDH, PDH, Ethernet, V.35
- Dịch vụ Ethernet hỗ trợ đóng gói GFP, kết nối ảo VC-12 (1~63 VC-12)
- Ma trận kết nối chéo dung lượng lớn 504×504 VC-12 (8×8 VC-4) và khả năng kết
nối mạng mạnh mẽ
- Hiển thị LCD dành cho cấu hình mạng và cảnh báo
- Có thể làm việc cùng các sản phẩm SDH/MSPP của các nhà cung cấp khác
- Phù hợp với truyền dẫn mạng truy nhập 3G
- Vận hành và bảo trì dễ dàng
- Thiết kế nhỏ gọn, độ tích hợp cao
- Độ ổn định cao, CAPEX và OPEX thấp
Thông số kĩ thuật: |
||
Chỉ số |
Thông số chi tiết |
|
Giao diện SDH |
Lớn nhất |
8 giao diện quang STM-1(sử dụng 4 card F155-DO) |
Kết nối |
SC/UPC |
|
Thông số |
S-1.1, L-1.1, L-1.2, hỗ trợ giao diện sợi quang đơn 2 hướng |
|
Card dịch vụ (4 khe cắm) |
F155-O |
Card giao diện quang 1 STM-1 |
F155-DO |
Card giao diện quang 2 STM-1 |
|
F4XE1 |
Card 4 giao diện E1 (75Ω) |
|
F8XE1 |
Card 8 giao diện E1 (75Ω hoặc 120Ω) |
|
FFE201 |
2 FE qua 1 trung kế VCG (EoS) |
|
FFE404 |
4 FE qua 4 trung kế VCG (EoS) |
|
FFX404 |
4 Fx qua 4 trung kế VCG (EoS) |
|
FFE201E |
2 FE qua 1 n×E1 (EoE) |
|
FFE404E |
4 FE qua 4 n×E1(EoE) |
|
F2XV35 |
Card giao diện 2×V.35 (framed hoặc unframed) |
|
FDXC64 |
Kết nối chéo 2048×2048 64k (full 64E1) |
|
FE2T63 |
63 Ethernet qua 1 E1 (EoE) tới card tập trung 2 FE |
|
Giao diện PDH |
Thông số E1 |
Tương thích chuẩn G.703, 2048Mbps, HDB3 |
E1 tối đa |
24 E1 (hỗ trợ 3 card F8XE1) |
|
Ethernet |
Giao diện |
10/100Base-Tx, tương thích chuẩn IEEE802.3 |
Giao diện FE tối đa |
12 FE (hỗ trợ 3 card FFE404) |
|
Đóng gói |
Tương thích chuẩn ITU-T G.7041 (GFP) |
|
V.35 |
Giao diện tối đa |
6×V.35(n×64k) (hỗ trợ 3 card F2XV35) DCE/DTE |
Dung lượng kết nối chéo |
VC-12 |
504×504 VC-12 |
Quản lý |
Giao thức |
SNMP hoặc Q3 |
Giao diện |
10Base-T, RS232, RS485 |
|
Giao diện EOW |
Chuẩn chân cắm RJ45 |
|
Màn hình LCD |
Hỗ trợ |
|
Nguồn |
Nguồn cấp |
DC -48V hoặc AC 220V hoặc nguồn kép DC +24V |
tiêu thụ điện |
≤ 15W |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ |
5°C~45°C |
Độ ẩm |
≤90 % (không ngưng tụ) |
|
Trọng lượng |
≤3.5kg |
|
Kích thước |
1U:440×44×230 (mm) |